Xe ISUZU đầu kéo 51 tấn EXZ51E ( 6X4 )


XE ISUZU Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, Xe Isuzu Forward Tractor EXZ là sản phẩm đỉnh cao về chất lượng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển khối lượng hàng container lớn với chi phí vận hành cực kỳ hiệu quả & kinh tế. XE ISUZU được trang bị động cơ Commonrail tiên tiến, giúp tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường, giảm chi phí vận hành, sửa chữa & bảo dưỡng. Bên cạnh đó, xe có thiết kế khí động học hiện đại, thiết bị tiện nghi giúp việc điều khiển linh hoạt & hiệu quả hơn. Đặc biệt, xe còn được trang bị tiêu chuẩn máy lạnh 02 chiều nhập khẩu từ Nhật Bản.


 XE ISUZU ĐỘNG CƠ
 XE ISUZU EXZ (6X4)
 XE ISUZU SÁT XI
 XE ISUZU EXZ (6X4)
 XE ISUZU KÍCH THƯỚC
 XE ISUZU EXZ (6X4)
 XE ISUZU TRỌNG LƯỢNG
 XE ISUZU EXZ (6X4)
 XE ISUZU THÔNG TIN CHUNG
 XE ISUZU EXZ (6X4)
Loại  XE ISUZU 
6WF1-TCC
Kiểu XE ISUZU 
Động cơ Commonrail, 4 kỳ, tuabin tăng áp với bộ làm mát khí nạp, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Đường kính & hành trình pit-tôngmm XE ISUZU 
147 x 140
Dung tích xi lanhcc XE ISUZU 
14,256
Công suất cực đạiPS(kw)/rpm XE ISUZU 
390 (287) / 1,800
Mô-men xoắn cực đạiNm(Kgm)/rpm XE ISUZU 
1,863 (190) / 1,100
Tỉ số nén XE ISUZU 
17.0 : 1
Máy phát điện XE ISUZU 
24V-60A (1.5Kw)
Máy đề XE ISUZU 
24V-7.0Kw
Kiểu ly hợp XE ISUZU 
Đĩa đôi, điều khiển thủy lực trợ lực khí nén
Loại hộp số XE ISUZU 
MJX16P
Tỉ số truyền cuối XE ISUZU 
5.125
Phanh chính XE ISUZU 
Phanh khí nén mạch kép kiểu tang trống + ABS
Phanh phụ XE ISUZU 
Phanh khí xả
Phanh đỗ xe XE ISUZU 
Phanh đỗ xe cho đầu kéo và rơ moóc
Hệ thống lái XE ISUZU 
Trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng & độ cao vô lăng
Cầu trước XE ISUZU 
Dầm chữ I, khả năng chịu tải 7,500kg
Cầu sau XE ISUZU 
Bán trục thoát tải hoàn toàn, cầu đôi, bánh tăng hypoit với chức năng khóa cầu trung tâm, khả năng chịu tải 26,000kg
Hệ thống treo trước XE ISUZU 
Kiểu lá nhíp
Hệ thống treo sau XE ISUZU 
Kiểu lá nhíp
Kiểu sát xi XE ISUZU 
Tiêu chuẩn (dầm U)
Kích thước xát xi XE ISUZU 
285 x 85 x 7
Bánh xe, vành XE ISUZU 
295/80R22.5
Dung tích thùng nhiên liệu Lít XE ISUZU 
550
Số cấp tốc độ XE ISUZU 
Hộp số 16 cấp với 2 chế độ nhanh, chậm và 2 cấp số lùi
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm
6,820 x 2,490 x 3,370
Chiều dài cơ sở (WB)mm XE ISUZU 
4,685
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm XE ISUZU 
1,440 / 661
Tổng trọng tải đầu kéo kg XE ISUZU 
33,000
Tổng trọng tải tổ hợp kg XE ISUZU 
60,000
Tự trọngkg XE ISUZU 
8,800
Khối lượng kéo theo thiết kế kg XE ISUZU 
51,005
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông kg
39,005
Công thức bánh xe XE ISUZU 
6x4
Kiểu cabin XE ISUZU 
Cabin lật điều khiển điện, 03 ghế có giường nằm

Ngoại thất

Nội thất

An Toàn

0983.800.738