Để thuận tiện cho quý khách hàng tham khảo thông số kỹ thuật của xe tải ISUZU .Chúng tôi xin phép gửi bảng tổng hợp thông số kỹ thuật xe tải ISUZU mới nhất 2018
TSKT | QKR55F | QKR55H | NPR85K | NQR75L | NQR75M | FVR34Q | FVR34S | |
Kích thước & Trọng lượng | ||||||||
Kích thước xe tổng thể: Dài x Rộng x Cao | mm | 5,385x1,860x2,880 | 6,170 x 1,860 x 2,880 | 7,085 x 2,150 x 3,000 | 7,690 x 2,250 x 3,160 | 8,100 x 2,250 x 3,180 | 9,985 x2,500x3,650 | 10,180 x2,500x3,610 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2,750 | 3,360 | 3,845 | 4,175 | 4,475 | 5,550 | 6,040 |
Kích thước thùng (thùng kín): DxRxC | mm | 3,560x1,750x1,870 | 4,350 x 1,750 x 1,870 | 5,150 x 2,020 x 1,900 | 5,780 x 2,120 x 2,050 | 6,220 x 2,120 x 2,050 | 7,650x2,330x2,500 | 8,260x2,385x2500 |
Trọng lượng bản thân | kg | 2,305 | 2,455 | 3,315 | 3,505 | 3,605 | 4,810 | 4,980 |
Trọng tải thùng kín tiêu chuẩn | kg | 1.050 | 2.050 | 3.490 | 5.150 | 5.200 | 8.000 | 8.000 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 3,550 | 4,700 | 7,000 | 8,850 | 9,000 | 15,100 | 15,100 |
Động cơ | ||||||||
Loại | 4JB1-E2N, Phun nhiên liệu trực tiếp, Turbo Intercooler | 4JB1-E2N, Phun nhiên liệu trực tiếp, Turbo Intercooler | 6JJ1-E2N D-core, Commonrail, Turbo Intercooler | 4HK1-E2N D-core, Commonrail, Turbo Intercooler | 4HK1-E2N D-core, Commonrail, Turbo Intercooler | 6HK1-E2N D-core, Commonrail, Turbo Intercooler | 6HK1-E2N D-core, Commonrail, Turbo Intercooler | |
Thể tích làm việc | cm3 | 2,771 | 2,771 | 2,999 | 5,193 | 5,193 | 7,990 | 7,990 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 91 Ps / 3,400 rpm | 91 Ps / 3,400 rpm | 130 Ps / 2,800 rpm | 150 Ps / 2,600 rpm | 150 Ps / 2,600 rpm | 240 Ps / 2,400 rpm | 240 Ps / 2,400 rpm |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 196 Nm / 2,000 rpm | 196 Nm / 2,000 rpm | 330 Nm / 1,600-2,600 rpm | 404 Nm / 1,500-2,600 rpm | 404 Nm / 1,500-2,600 rpm | 706 Nm / 1,450 rpm | 706 Nm / 1,450 rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 200 | 200 |
Khung xe | ||||||||
Hộp số | 5 số tiến/1 số lùi | 5 số tiến/1 số lùi | MYY5T, 5 số tiến/1 số lùi | MYY6S, 6 số tiến/1 số lùi | MYY6S, 6 số tiến/1 số lùi | MZW6P, 6 số tiến / 1 số lùi | MZW6P, 6 số tiến / 1 số lùi |
Hệ thống phanh | Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không | Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không | Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không | Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không | Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không | Phanh dầu mạch kép, trợ lực khí nén | Phanh dầu mạch kép, trợ lực khí nén | |
Cỡ lốp | 7,00-15 | 7,00-15 | 7.50-16-14PR | 8.25-16-14PR | 8.25-16-14PR | 10,00R20-14PR | 10,00R20-14PR | |
Dầu máy mỗi lần thay | lít | 7 | 7 | 9 | 10,5 | 10,5 | 18 | 18 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu tham khảo | lít/100km | 9 | 10 | 11 | 12 | 12 | 18 | 18 |