Bảng giá xe isuzu tại Thanh Hóa

BẢNG GIÁ XE TẢI ISUZU MỚI:
DÒNG XE            
TỔNG TẢI TRỌNG/ TẢI TRỌNG            
GIÁ BÁN (VND)  
Q-SERIES


QKR55F - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 3.55 tấn / Tự trọng bản thân: 1.8 tấn            
366,000,000        
QKR55F-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)
Tổng trọng tải: 4.2 tấn / Tải trọng: 1.65 tấn
 400,500,000        
QKR55F-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)
Tổng trọng tải: 4.2 tấn / Tải trọng: 1.49 tấn
401,500,000        
QKR55H - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 4.7 tấn / Tự trọng bản thân: 1.85 tấn
438,000,000        
QKR55H-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)
Tổng trọng tải: 4.9 tấn / Tải trọng: 2.25 tấn
473,500,000        
QKR55H-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)
Tổng trọng tải: 4.9 tấn / Tải trọng: 2.15 tấn
 477,500,000        
N-SERIES


NLR55E - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 3.4 tấn / Tự trọng bản thân: 1.715 tấn
506,000,000       
NMR85H - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 4.7 tấn / Tự trọng bản thân: 2.09 tấn
612,000,000       
NPR85K - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 7 tấn / Tự trọng bản thân: 2.345 tấn
639,000,000       
NQR75L - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 8.85 tấn / Tự trọng bản thân: 2.645 tấn
702,000,000       
NQR75L-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)
Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng : 5.65 tấn
763,000,000       
NQR75L-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)
Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng : 5.45 tấn
769,000,000       
NQR75M (Lốp Yokohama) - Xe ô tô sát xi tải

 
Tổng trọng tải: 9 tấn / Tự trọng bản thân: 2.655 tấn
735,000,000       
NQR75M (Lốp Michelin) - Xe ô tô sát xi tải

 
Tổng trọng tải: 9 tấn / Tự trọng bản thân: 2.655 tấn
750,000,000       
NQR75M-CVS16 (Lốp Yokohama) - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)
Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng: 5.48 tấn
796,000,000       
NQR75M-VAN16 (Lốp Yokohama) - Xe ô tô tải (thùng kín)
Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng: 5.33 tấn
804,000,000       
F-SERIES


FRR90N - Xe ô tô sát xi tải

 
Tổng trọng tải: 10.4 tấn / Tự trọng bản thân: 3.12 tấn
881,000,000       
FRR90N-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)
Tổng trọng tải: 11 tấn / Tải trọng: 6.44 tấn
954,000,000       
FRR90N-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)
Tổng trọng tải: 11 tấn / Tải trọng: 6.2 tấn
961,000,000       
FVR34L - Xe ô tô sát xi tải ngắn

 
Tổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.65 tấn
1,222,000,000     
FVR34Q - Xe ô tô sát xi tải trung

 
Tổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.81 tấn
1,271,000,000     
FVR34S - Xe ô tô sát xi tải siêu dài

 
Tổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.98 tấn
1,274,000,000     
FVM34T - Xe ô tô sát xi tải (6x2)

 
Tổng trọng tải: 24 tấn / Tự trọng bản thân: 6.68 tấn
1,595,000,000     
FVM34W - Xe ô tô sát xi tải siêu dài (6x2)

 
Tổng trọng tải: 24 tấn / Tự trọng bản thân: 6.93 tấn
1,693,000,000     
XE ĐẦU
 KÉO ISUZU
(New) 


GVR (4x2)            
Tổng trọng tải đầu kéo: 16,785 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 40,000 kg
1,592,000,000      
EXR (4x2)            
Tổng trọng tải đầu kéo: 20,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 42,000 kg
1,690,000,000      
EXZ (6x4)             
Tổng trọng tải đầu kéo: 33,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 60,000 kg
1,984,000,000      
   
    * Giá trên là giá xe cab-chasiss, chưa bao gồm thùng xe.Trừ các model đóng thùng IVC QKH,QKF VAN đã có thùng
    * Giá trên đã bao gồm VAT.
    * Tải trọng ước tính, phụ thuộc vào trọng lượng thùng xe các loại.
    * Cập nhật tháng 01/2017.


Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT

-   Cập nhật ngày 10/10/2017
-  Để có giá tốt nhất xin Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Đại lý – Hotline để được báo giá mới nhất

0983.800.738