
XE ISUZU KÍCH THƯỚC
|
XE ISUZU NPR85K (4x2)
|
---|---|
XE ISUZU TRỌNG LƯỢNG
|
XE ISUZU NPR85K (4x2)
|
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG
|
XE ISUZU NPR85K (4x2)
|
XE ISUZU CÁC HỆ THỐNG CƠ BẢN
|
XE ISUZU NPR85K (4x2)
|
XE ISUZU TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
|
XE ISUZU NPR85K (4x2)
|
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm
|
6,750 x 2,060 x 2,300
|
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm
|
1,680 / 1,525
|
Chiều dài cơ sở (WB)mm XE ISUZU
|
3,845
|
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm XE ISUZU
|
220
|
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm XE ISUZU
|
835
|
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm
|
1,110 / 1,795
|
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm
|
5,000
|
Trọng lượng toàn bộkg XE ISUZU
|
7,000
|
Trọng lượng bản thânkg XE ISUZU
|
2,345
|
Dung tích thùng nhiên liệuLít XE ISUZU
|
100
|
Kiểu động cơ XE ISUZU
|
4JJ1 - E2N, D-core Commonrall Turbo Intercooler
|
Loại XE ISUZU
|
4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp
|
Dung tích xi lanhcc XE ISUZU
|
2,999
|
Đường kính & hành trình pit-tôngmm
|
95,4 x 104,9
|
Công suất cực đạiPs(kw) XE ISUZU
|
130(96) / 2,800
|
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg.m)
|
330(34) / 1,600-2,600
|
Hệ thống phun nhiên liệu XE ISUZU
|
Hệ thống common rail, điều khiển điện tử
|
Cơ câu phân phối khí XE ISUZU
|
DOHC 16 vavle
|
Kiểu hộp số XE ISUZU
|
MYY5T
|
Loại hộp số XE ISUZU
|
5 cấp
|
Hệ thống lái XE ISUZU
|
Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp
|
Hệ thống phanh XE ISUZU
|
Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không
|
Lốp xeTrước/sau XE ISUZU
|
7.50-16-14PR
|
Máy phát điện XE ISUZU
|
24V-50A
|
Khả năng vượt dốc tối đa%
|
38
|
Tốc độ tối đakm/h XE ISUZU
|
105
|
Bán kính quay vòng tối thiểum
|
7.1
|